nội thất
Các từ đồng nghĩa:
- nội thất
- đồ đạc
- tiện nghi
- trang trí
- bố trí
- thiết kế
- nội thất gia đình
- nội thất văn phòng
- nội thất nhà ở
- nội thất công cộng
- nội thất hiện đại
- nội thất cổ điển
- nội thất sang trọng
- nội thất đơn giản
- nội thất tiện dụng
- nội thất thông minh
- nội thất đa năng
- nội thất nghệ thuật
- nội thất phong cách
- nội thất ấm cúng