sáo ngữ
Các từ đồng nghĩa:
- sáo ngữ
- văn chương sáo rỗng
- ngần ngừ
- câu đối ngữ
- chuyển cư
- giai điệu quen thuộc
- từ thông dụng
- câu nói quen thuộc
- câu thành ngữ
- câu tục ngữ
- lời nói sáo rỗng
- câu văn sáo
- câu chuyện cũ
- từ ngữ quen thuộc
- lời sáo
- câu nói thông dụng
- câu văn quen thuộc
- câu nói nhàm chán
- lời nói nhàm
- câu văn đã cũ