Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nói móc
nói móc
Các từ đồng nghĩa:
châm chọc
mỉa mai
châm biếm
nói xỏ
nói đểu
nói bóng gió
nói lén
nói khéo
nói ngầm
nói móc méo
nói gián tiếp
nói nhảm
nối dõi
nói lấp lửng
nói thẳng
nói vu vơ
nói lắp
nói phét
nói tếu
nói đùa
Chia sẻ bài viết: