nói khéo
Các từ đồng nghĩa:
- nói khéo léo
- nói ngọt ngào
- nói dỗ dành
- nói uyển chuyển
- nói nhẹ nhàng
- nói khéo tay
- nói khéo léo
- nói thuyết phục
- nói mềm mỏng
- nói dịu dàng
- nói khéo léo
- nói khéo léo
- nói khéo léo
- nói khéo léo
- nói khéo léo
- nói khéo léo
- nói khéo léo
- nói khéo léo
- nói khéo léo
- nói khéo léo