nói vu vơ
Các từ đồng nghĩa:
- tán gẫu
- trò chuyện
- nói chuyện nhỏ
- nhàn rỗi nói chuyện
- nói chuyện phiếm
- nói chuyện linh tinh
- nói chuyện vớ vẩn
- nói chuyện tầm phào
- nói chuyện không đầu không đuôi
- nói chuyện lặt vặt
- nói chuyện vặt
- nói chuyện không quan trọng
- nói chuyện hời hợt
- nói chuyện bâng quơ
- nói chuyện vô nghĩa
- nói chuyện tản mạn
- nói chuyện không có chủ đề
- nói chuyện không trọng tâm
- nói chuyện giải trí
- nói chuyện vui vẻ