nồi hơi - từ đồng nghĩa, nồi hơi - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nồi hơi
- bình hơi
- bình áp suất
- bình đun
- bể hơi
- máy hơi
- thiết bị sinh hơi
- nồi áp suất
- nồi đun
- nồi nước
- bộ phận sinh hơi
- bộ phận đun nước
- bộ phận áp suất
- nồi hơi nước
- nồi hơi công nghiệp
- nồi hơi gia đình
- nồi hơi điện
- nồi hơi gas
- nồi hơi than
- nồi hơi dầu