nồi áp suất
Các từ đồng nghĩa:
- nội hàm
- nồi nấu
- nồi hơi
- nồi áp lực
- nồi cơm điện
- nồi điện
- nồi chưng cách thủy
- nồi nấu chậm
- nồi xông
- nồi nấu bằng hơi
- nồi nấu áp suất
- nồi hầm áp suất
- nồi hầm điện
- nồi nấu nhanh
- nồi nấu đa năng
- nồi nấu thực phẩm
- nồi nấu nước dùng
- nồi nấu súp
- nồi nấu thịt
- nồi nấu rau