Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hỗn tạp
hỗn tạp
Các từ đồng nghĩa:
lộn xộn
pha trộn
hỗn loạn
không đồng nhất
đa dạng
tạp nham
hỗn hợp
không thuần nhất
rối rắm
lẫn lộn
không rõ ràng
mớ bòng bong
không thống nhất
điên đảo
hỗn độn
tạp kỹ
tạp nham
không đồng bộ
không nhất quán
hỗn tạp
Chia sẻ bài viết: