chung chạ
Các từ đồng nghĩa:
- sống chung
- chung sống
- cùng sống
- chung đụng
- chung nhau
- chung tay
- cùng nhau
- cùng ở
- chung chồng
- chung vợ
- chung lưng
- chung sức
- chung cảnh
- chung phòng
- chung bữa
- chung chạ
- cùng chia sẻ
- cùng sinh hoạt
- cùng đồng hành
- cùng hợp tác