Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhoè nhoẹt
nhoè nhoẹt
Các từ đồng nghĩa:
nhóe
mố
mơ hồ
đực
không rõ ràng
nhoè nhoẹt
bán
dây mực
vết bẩn
lấm lem
lòa lòa
mờ mịt
mờ nhạt
mờ ảo
lờ mờ
nhoè nhoẹt
lộn xộn
rối rắm
không sạch
bị lem
Chia sẻ bài viết: