nhoáng - từ đồng nghĩa, nhoáng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- loé lên
- ánh sáng lóe lên
- chớp sáng
- chộp
- ánh chớp
- đèn chớp
- đèn nháy
- sự phát sáng
- ánh sáng rực rỡ
- vụt sáng
- loé sáng
- làm loé lên
- chiếu sáng
- nảy ra
- tia
- làm rực lên
- chợt hiện ra
- ánh sáng chói
- lòe loẹt
- bức xạ
- chùm tia