nhỡ tàu - từ đồng nghĩa, nhỡ tàu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- lỡ chuyến tàu
- trẽ
- vắng mặt
- quen
- miss chuyến
- không kịp
- đến muộn
- bỏ lỡ
- không gấp
- không tới
- lỡ hẹn
- lỡ dịp
- không tham gia
- bỏ chuyến
- không có mắt
- trễ chuyến
- không kịp thời gian
- không đến
- lỡ thời gian
- không kịp chuyến