Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhỡ tàu
nhỡ tàu
Các từ đồng nghĩa:
lỡ chuyến tàu
trẽ
vắng mặt
quen
miss chuyến
không kịp
đến muộn
bỏ lỡ
không gấp
không tới
lỡ hẹn
lỡ dịp
không tham gia
bỏ chuyến
không có mắt
trễ chuyến
không kịp thời gian
không đến
lỡ thời gian
không kịp chuyến
Chia sẻ bài viết: