Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhô
nhô
Các từ đồng nghĩa:
nhô ra
lồi ra
thò ra
dỗ
lổi
khênh
nhô lên
nhô cao
nhô khỏi
nhô ra ngoài
vươn ra
vươn lên
nhô đầu
nhô mũi
nhô cằm
nhô cổ
nhô chân
nhô tay
nhô bờ
nhô sóng
Chia sẻ bài viết: