nhíu - từ đồng nghĩa, nhíu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cau mày
- chau mày
- nhăn mặt
- vẻ khó chịu
- bĩu môi
- vẻ không tán thành
- không đồng ý
- trừng mắt
- u ám
- vẻ nghiêm nghị
- sự cau mày
- không bằng lòng
- nhíu mày
- nhíu nhúm
- nhíu mắt
- mặt nhăn
- mặt cau
- vẻ bực bội
- vẻ khó chịu
- mặt nghiêm