Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhăn mặt
nhăn mặt
Các từ đồng nghĩa:
cau mày
bĩu môi
nhăn nhở
trừng mắt
vẻ khó chịu
vẻ không tán thành
vẻ nghiêm nghị
vẻ tư lự
hờn dỗi
không đồng ý
không bằng lòng
vẻ buồn thảm
chau mày
sự cau mày
nét cau mày
cậu
chậu
khó chịu
không tán thành
mặt nhăn
Chia sẻ bài viết: