bĩu môi - từ đồng nghĩa, bĩu môi - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cái bĩu môi
- bĩu môi
- nhăn mặt
- cái nhăn mặt
- cái mím môi
- mím môi
- cái nhíu mày
- nhíu mày
- cái cau mày
- cau mày
- cái nhăn nhó
- nhăn nhở
- cái nhăn mặt lại
- nhăn mặt lại
- cái làm mặt
- làm mất
- cái xị mặt
- xị mặt
- cái bĩu môi lại
- bĩu môi lại