nhiệt đới
Các từ đồng nghĩa:
- vùng nhiệt đới
- nóng
- xích đạo
- chí tuyến
- đới nhiệt đới
- khí hậu nhiệt đới
- rừng rậm
- hoang dã
- vùng khắc nghiệt
- khu vực
- nhiệt độ cao
- cận nhiệt đới
- đới xích đạo
- môi trường nhiệt đới
- thảm thực vật nhiệt đới
- địa lý nhiệt đới
- hệ sinh thái nhiệt đới
- biến đổi khí hậu
- nhiệt đới ẩm
- nhiệt đới gió mùa