cận nhiệt đới
Các từ đồng nghĩa:
- nhiệt đới
- ôn đới
- cận ôn đới
- vùng cận nhiệt đới
- khí hậu cận nhiệt đới
- đới cận nhiệt đới
- cận nhiệt đới hóa
- cận nhiệt đới thực vật
- cận nhiệt đới động vật
- cận nhiệt đới sinh thái
- cận nhiệt đới khí hậu
- cận nhiệt đới địa lý
- cận nhiệt đới sinh vật
- cận nhiệt đới môi trường
- cận nhiệt đới thời tiết
- cận nhiệt đới địa hình
- cận nhiệt đới nông nghiệp
- cận nhiệt đới thủy văn
- cận nhiệt đới sinh thái học
- cận nhiệt đới khí tượng