chí tuyến
Các từ đồng nghĩa:
- chí tuyến bắc
- chí tuyến nam
- điểm chỉ
- vòng tròn bắc cực
- vòng tròn nam cực
- đường chí tuyến
- đường xích đạo
- vĩ độ 23°27'
- vĩ tuyến
- đường phân chia nhiệt đới
- đường giới hạn nhiệt đới
- bán cầu bắc
- bán cầu nam
- vùng nhiệt đới
- vùng ôn đới
- đường biên giới khí hậu
- đường địa lý
- đường phân chia khí hậu
- đường vĩ độ
- đường kinh tuyến