nhảy bổ - từ đồng nghĩa, nhảy bổ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nhảy bổ
- nhảy qua
- nhảy vọt
- nhảy lên
- nhây
- bước nhảy
- củ nhây
- bắt nhảy qua
- nhảy lao
- nhảy xổ
- nhảy tới
- nhảy thẳng
- nhảy xuống
- nhảy bật
- nhảy vọt lên
- nhảy ra
- nhảy vào
- nhảy lò cò
- nhảy chồm
- nhảy phắt
- nhảy vù