Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhắn tin
nhắn tin
Các từ đồng nghĩa:
gửi tin nhắn
chạt
trò chuyện
nhận
gửi thông điệp
thảo luận
liên lạc
đối thoại
trào đời
nhắn gửi
thông báo
kết nối
giao tiếp
tán gẫu
thảo luận trực tuyến
nhắn tin qua mạng
gửi email
gửi thư
nhắn tin nhanh
nhắn tin điện thoại
Chia sẻ bài viết: