Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhấm nháp
nhấm nháp
Các từ đồng nghĩa:
nhấm nháp
thưởng thức
ném
từ từ
hưởng thụ
nuốt
uống vào
nhại
húp
mút
cần
vì
thử
tận hưởng
ần
uồng
nhàm
chậm rãi
đưa vào miệng
thưởng thức từng chút
Chia sẻ bài viết: