nhăm nhăm - từ đồng nghĩa, nhăm nhăm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- jăm lăm
- nhàm
- nhắm mắt
- nhắm vào
- nhắm đến
- nhắm bắn
- nhắm đích
- nhắm mục tiêu
- nhắm chặt
- nhắm nghiền
- nhắm lại
- nhắm thẳng
- nhắm tầm
- nhắm hướng
- nhắm trúng
- nhắm chính xác
- nhắm rõ
- nhắm kỹ
- nhắm sát
- nhắm vững