nhắm nghiền
Các từ đồng nghĩa:
- nhắm mắt lại
- nhắm chặt
- nhắm kín
- nhắm kỹ
- nhắm mắt
- nheo mắt
- chớp mắt
- nhắm mắt nhắm mũi
- nhắm mắt lại
- nhắm mắt thật chặt
- nhắm mắt để tập trung
- nhắm mắt để thư giãn
- nhắm mắt để suy nghĩ
- nhắm mắt để ngủ
- nhắm mắt để quên đi
- nhắm mắt để cảm nhận
- nhắm mắt để hồi tưởng
- nhắm mắt để tưởng tượng
- nhắm mắt để mơ