nhà mổ - từ đồng nghĩa, nhà mổ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nhà mổ
- mồ mã
- ngôi mộ
- nhà thơ
- nhà nguyện
- nhà quan
- nhà táng
- nhà hỏa táng
- nhà chôn
- nhà an nghỉ
- nhà vĩnh hằng
- nhà tưởng niệm
- nhà lưu giữ
- nhà thờ tổ
- nhà thờ họ
- nhà mồ mả
- nhà đất
- nhà nghĩa trang
- nhà di tích
- nhà văn hóa