mồ mã - từ đồng nghĩa, mồ mã - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- mố
- mố
- mà
- nghĩa trang
- huyết
- hâm mộ
- chỗ chôn
- nơi an nghỉ
- nơi yên nghỉ
- nơi chôn cất
- mồ mả tổ tiên
- mồ mả ông bà
- mồ mả cha mẹ
- mồ mả người chết
- mồ mả liệt sĩ
- mồ mả gia đình
- mồ mả cổ
- mồ mả tập thể
- mồ mả riêng
- mồ mả chung