Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhà chọc trời
nhà chọc trời
Các từ đồng nghĩa:
nhà chọc trời
tòa nhà chọc trời
tòa nhà cao tầng
nhà cao tầng
cao ốc
cao tăng
tòa nhà
cấu trúc thượng tầng
siêu cao
ngọn tháp
tháp
nhà cao chọc trời
nhà cao
tòa tháp
tòa nhà siêu cao
công trình cao tầng
nhà cao cấp
nhà nhiều tầng
công trình kiến trúc cao
nhà lầu
Chia sẻ bài viết: