Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhà bạt
nhà bạt
Các từ đồng nghĩa:
lều
lều trại
nhà bạt
ráp
cắm trại
gian hàng
túp lều
cắm lều
cái lều
nhà tắm
nhà di động
bạt che
bạt dựng
nhà vải
khoang trại
trai
bát
khu vực tạm trú
nơi ở tạm thời
Chia sẻ bài viết: