gian hàng
Các từ đồng nghĩa:
- gian hàng
- quầy hàng
- kho hàng
- gian bày
- gian trưng bày
- gian triển lãm
- gian bán
- gian chợ
- gian hàng hóa
- gian hàng tạm
- gian hàng cố định
- gian hàng lưu động
- gian hàng rau quả
- gian hàng thực phẩm
- gian hàng thời trang
- gian hàng điện tử
- gian hàng mỹ phẩm
- gian hàng đồ gia dụng
- gian hàng quà tặng