Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngút
ngút
Các từ đồng nghĩa:
ngút ngàn
cao ngút
ngút trời
vươn cao
trải rộng
mênh mông
bát ngát
rộng lớn
vượt tầm mắt
xa tít
vô tận
mênh mông
bát ngát
rộng rãi
không cùng
vô biên
trải dài
lan toả
rộng lớn
không giới hạn
Chia sẻ bài viết: