Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngộp
ngộp
Các từ đồng nghĩa:
ngắt
ngọt
khó thở
bực bội
chật chội
ngột ngạt
khó chịu
nóng nực
kìm nén
đè nén
căng thẳng
mệt mỏi
bức bách
thêm thuồng
khao khát
hấp dẫn
cuốn hút
say mê
đam mê
thích thú
Chia sẻ bài viết: