Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngón nghề
ngón nghề
Các từ đồng nghĩa:
bí quyết
mánh khoé
kỹ năng
thủ thuật
chiêu thức
nghệ thuật
kinh nghiệm
tuyệt chiêu
thủ đoạn
chiêu trò
ngón nghề nghiệp
ngón tay nghề
ngón nghề truyền thống
ngón nghề bí mật
ngón nghề khéo léo
ngón nghề tinh vi
ngón nghề đặc biệt
ngón nghề chuyên môn
ngón nghề độc đáo
ngón nghề sáng tạo
Chia sẻ bài viết: