ngoắt ngoéo
Các từ đồng nghĩa:
- ngoằn ngèo
- uốn lượn
- quanh co
- gấp khúc
- đường vòng
- đường díc dắc
- uốn cong
- uốn khúc
- nhấp nhô
- xoắn
- dao động
- chạy ngoằn ngoèo
- đường đi quanh co
- đường đi uốn lượn
- đường đi gấp khúc
- đường đi nhấp nhô
- đường đi cong vênh
- đường đi xoắn
- đường đi uốn cong
- đường đi ngoắt ngoéo
- đường đi lượn sóng