Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngờ ngợ đa
ngờ ngợ đa
Các từ đồng nghĩa:
ngồ ngộ
mơ hồ
lờ mờ
không rõ
mập mờ
lấn cấn
lờ lững
không chắc
băn khoăn
do dự
ngập ngừng
lưỡng lự
khó hiểu
khó nắm bắt
mỡ màng
mơ mộng
lấp lửng
vướng mắc
khó xử
không minh bạch
Chia sẻ bài viết: