Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nghiện ngập
nghiện ngập
Các từ đồng nghĩa:
nghiền
say mê
ám ảnh
thấm nhuần
gắn bó
tận tụy
quen thuộc
phụ thuộc
hấp thụ
đam mê
mê mẩn
cuồng nhiệt
say sưa
khát khao
mê hoặc
đắm chìm
thích thú
tích cực
nhiệt huyết
đeo bám
Chia sẻ bài viết: