Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nghiêm minh
nghiêm minh
Các từ đồng nghĩa:
nghiêm khắc
tính nghiêm khắc
tính nghiêm ngặt
nghiêm ngặt
tính nghiêm chỉnh
khắc nghiệt
sự nghiêm khắc
sự chính xác
tính chính xác
kỷ luật
thưởng phạt nghiêm minh
cứng rắn
chặt chẽ
rỡ ràng
công bằng
khắt khe
nghiêm túc
đúng mực
kiên quyết
không khoan nhượng
Chia sẻ bài viết: