Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nghị lực
nghị lực
Các từ đồng nghĩa:
nghị lực
tinh thần
sức mạnh
sức sống
khí lực
sinh lực
động lực
sức chịu đựng
năng lực
năng lượng
khả năng tiềm tàng
độ dẻo dai
sự kiên quyết
sự bền bỉ
sự quyết tâm
sự nỗ lực
sự cố gắng
sự kiên trì
sự mạnh mẽ
sự quyết định
Chia sẻ bài viết: