nghêu - từ đồng nghĩa, nghêu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- sò huyết
- sờ
- hai mảnh vỏ
- ngáo
- nghêu sò
- nghêu biển
- nghêu đồng
- nghêu vỏ
- nghêu trắng
- nghêu đen
- nghêu lửa
- nghêu mỡ
- nghêu sữa
- nghêu tươi
- nghêu nướng
- nghêu hấp
- nghêu xào
- nghêu xì dầu
- nghêu chua
- nghêu ngọt