Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nghẹt thở
nghẹt thở
Các từ đồng nghĩa:
ngạt thở
sự nghẹt thở
bức bách
gò bó
kìm hãm
đè nén
khó thở
tù túng
ngột ngạt
bế tắc
khó khăn
căng thẳng
đau khổ
tuyệt vọng
khổ sở
bức xúc
khó chịu
mệt mỏi
chật chội
khép kín
tự động
Chia sẻ bài viết: