Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nghênh tân
nghênh tân
Các từ đồng nghĩa:
nghênh đón
chào đón
đón tiếp
sự chào đón
sự đón tiếp
hoan nghênh
được chào mừng
chảo
sự chào mừng
đón tiếp ân cần
tiếp đón
chào mừng
sự hoan nghênh
nghênh
tiếp nhận
đón nhận
tiếp đãi
đón chào
tiếp xúc
gặp gỡ
Chia sẻ bài viết: