Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nghẹn
nghẹn
Các từ đồng nghĩa:
ngạt thở
nghẹt thở
khó thở
ngột ngạt
làm ngạt thở
bóp nghẹt
nghẹn lời
nghẹn ngào
nghẹn cổ
nghẹn cảm xúc
nghẹn ứ
nghẹn tắc
nghẹn ngập
nghẹn chua
nghẹn đắng
nghẹn ngào
nghẹn nỗi
nghẹn hẹn
nghẹn mùi
nghẹn khổ
Chia sẻ bài viết: