Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngào ngạt
ngào ngạt
Các từ đồng nghĩa:
thỏm
ngọt ngào
ngọt bùi
hấp dẫn
dễ chịu
du dương
ngon ngọt
mắt
ngọt lịm
dịu
có mùi thơm
thích thú
ngào ngạt hương xuân
mùi thơm
kích thích
lan toả
tươi mát
thơm phức
thơm tho
hương sắc
Chia sẻ bài viết: