ngăn trở
Các từ đồng nghĩa:
- cản trở
- làm trở ngại
- tắc nghẽn
- làm vướng víu
- làm nặng trĩu
- làm lúng túng
- làm bừa bộn
- quá tải
- đè nặng lên
- kìm hãm
- cản đường
- làm khó khăn
- làm chậm lại
- làm rối ren
- làm ngăn cản
- làm bế tắc
- làm tê liệt
- làm suy giảm
- làm mất phương hướng
- làm bức bách