Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nấng
nấng
Các từ đồng nghĩa:
nuôi nấng
nâng cao
đỡ dậy
nuôi dưỡng
thúc đẩy
phát triển
kích động
gây nên
đề bạt
tăng
nâng lên
cất cao
giơ lên
cũ
dẫy
xây cao thêm
làm ra
làm bốc lên
ngước lên
tiến lên
làm tăng thêm
Chia sẻ bài viết: