nấm rơm - từ đồng nghĩa, nấm rơm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nằm
- nấm ăn
- nằm dài
- năm mới
- nấm hương
- nấm sò
- nấm kim châm
- năm trăm
- nấm rừng
- nấm bào ngư
- nấm đông cô
- nấm linh chi
- nấm ngọc cẩu
- nằm mơ
- nấm bạch tuyết
- nấm tươi
- nấm khô
- nấm lùn
- nấm trắng
- nấm đen