Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mượtmà
mượtmà
Các từ đồng nghĩa:
mượt mà
mịn màng
trơn tru
mướt
mềm mại
nhẵn nhụi
dễ chịu
du dương
uyển chuyển
thanh thoát
ngọt ngào
huyền ảo
tươi mát
thướt tha
dễ nghe
êm ái
mượt mà
tinh tế
hoà quyện
thanh nhã
Chia sẻ bài viết: