muông thú
Các từ đồng nghĩa:
- thú rừng
- dã thú
- động vật hoang dã
- sinh vật rừng
- mương
- thử
- cầm thú
- động vật
- thú hoang
- thú tự nhiên
- động vật tự nhiên
- sinh vật hoang dã
- thú rừng núi
- thú rừng sâu
- thú rừng nhiệt đới
- thú rừng Bắc Bộ
- thú rừng Nam Bộ
- thú rừng miền Trung
- thú rừng Việt Nam
- thú rừng châu Á