Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
muối mặt
muối mặt
Các từ đồng nghĩa:
xấu hổ
hồ thẹn
nhục nhã
quê mùa
bẽ bàng
khổ sở
khổ tâm
đau lòng
thẹn thùng
mất mát
khinh bỉ
tủi nhục
đáng xấu hổ
khó xử
khó chịu
khó coi
khó nhìn
khó nói
khó lòng
khó khăn
đau đớn
Chia sẻ bài viết: