bẽ bàng - từ đồng nghĩa, bẽ bàng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- xấu hổ
- hồ thẹn
- sự nhục nhã
- sự làm nhục
- sự làm bẽ mặt
- bị làm nhục
- lăng nhục
- bề mặt
- thẹn thùng
- sự xấu hổ
- sự bẽ bàng
- sự ê chề
- sự tủi nhục
- sự hổ thẹn
- sự châm chọc
- sự chế giễu
- sự cười chê
- sự khinh bỉ
- sự nhạo báng
- sự xúc phạm