Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mũi lòng
mũi lòng
Các từ đồng nghĩa:
xúc động
cảm động
thương cảm
đau lòng
thương xót
đồng lòng
cảm thương
tội nghiệp
đáng thương
buồn bã
thương tâm
thương xót
đau xót
thổn thức
rơi lệ
khóc thương
ngậm ngùi
uất ức
tê tái
nhói lòng
Chia sẻ bài viết: